Subwoofer Unit Loa siêu trầm |
|
Type Loại |
Bass-reflex |
Unit Đơn vị |
Double-faced HVT (Equivalent to 100mm diameter Woofer) |
Input Đầu vào |
|
Impedance Trở kháng |
4 ohms |
Output Đầu ra |
|
Output Power Công suất ra |
25W(4 ohms, JEITA) |
Frequency Response Tần số |
45Hz to 140Hz |
Operating Power Công suất hoạt động |
AC100V to 240V、50Hz/60Hz |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
5.3 watts |
Overall Dimensions (W x H x D) Kích thước tổng thể |
215 x 75 x 228mm 8.5" x 3.0" x 9.0" |
Weight Trọng lượng |
1.45kg, 3.2 lbs. |
Satellite Speakers Loa |
|
Type Loại |
Full-range, Closed |
Unit Đơn vị |
70mm Paper Cone |
Input Đầu vào |
|
Max Input Power Công suất vào tối đa |
60 watts(JEITA) |
Impedance Trở kháng |
8 ohms |
Output Đầu ra |
|
Sensitivity Độ nhạy |
78dB/W/m |
Frequency Response Tần số |
95Hz to 25,000Hz |
Cabinet Capacity Dung tích |
1.1 Liter, 67 cu.in. |
Overall Dimensions (W x H x D) Kích thước tổng thể |
110 x 148 x 168mm 4.3" x 5.8"x 6.6" |
Weight per Piece Trọng lượng mỗi vật |
1.3kg, 2.4 lbs. |
Operating Temperature Nhiệt độ hoạt động |
5 to 35 degrees (Celsius) 41 to 95 degrees (Fahrenheit) |
Operating Humidity Range Phạm vi độ ẩm hoạt động |
5% to 85%(no condensatin) |
Accessories Phụ kiện |
AC Adapter(PS-M1628) x 1, Power Cord for AC Adapter x 1, RCA Audio Cable (0.5m, 20") x 1, Speaker Cables(1m, 40") x 2, Rubber Feet x 12, Owner's Manual (including Warranty Card) |
Xem thêm