Amplifier section | |
Rated Output Power Công suất đầu ra tối đa |
120W + 120W (4 ohms, 1kHz, T.H.D. 0.5%) 90W + 90W (8 ohms, 1kHz, T.H.D. 0.5%) |
Total Harmonic Distortion Độ biến dạng |
0.02% (8 ohms, 1kHz, 45W) |
Supported Speaker Impedance Trở kháng được hỗ trợ |
|
Speaker A or B Loa A hoặc B |
4 to 16 ohms |
Speaker A + B Loa A+B |
8 to 16 ohms |
Frequency Response Tần số |
|
Overall Tổng thể |
10Hz to 65kHz |
Phono | 20Hz to 20kHz (±1dB RIAA) |
Line | 5Hz to 80kHz (Source Direct, 1W) |
Signal-to-Noise Ratio (Input Short) Độ nhiễu |
|
Phono | 65dB |
Line | 90dB |
Tone Control Kiểm soát tone |
|
BASS | ±10dB (100Hz) |
TREBLE | ±10dB (10kHz) |
Muting | –20dB |
Audio Inputs/Outputs Âm thanh đầu vào/ra |
|
Audio Inputs Ngõ âm thanh vào |
|
Line | x 6 (RCA, Gold-plated) |
Input Level Mức đầu vào |
180mV |
Impedance Trở kháng |
47k ohms |
Phono | x 1 (RCA, Gold-plated) |
Input Level Ngõ vào |
2.8mV |
Impedance Trở kháng |
47k ohms |
Audio Outputs Âm thanh ra |
|
Line | x 2 (RCA, Gold-plated) |
Output Level (TAPE/CD-R) Mức đầu ra |
150mV |
Impedance (TAPE/CD-R) Trở kháng |
3.3k ohms |
Mic Input Cổng Mic |
6.3mm Monaural Jack |
Headphone Out Cổng ra headphone |
6.3mm Stereo Jack |
Speaker Terminals Thiết bị đầu cuối loa |
A, B (Binding-post) |
General Chung |
|
Auxiliary Power Outlet Tủ điện phụ |
Euro Socket x 1 (Max 100W) |
Power Công suất |
AC230V 50Hz (UK/Europe) |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
300W (0.5W at standby mode) |
Overall Dimensions (W x H x D) / Net Weight Kích thước tổng thể |
435 x 142 x 355 mm, 17.1" x 5.6" x 14.0" 9.2 kg, 20.3 lbs. |
Accessories Phụ kiện |
Remote Control (UR-1314), AAA Batteries x 2 Owner's Manual (including Warranty Card) |
Xem thêm