DAC section Tổng quát về DAC |
|
D/A Converter Bộ chuyển đổi D/A |
BurrBrown PCM1795 |
Up-convert Chuyển đổi |
2x (up to 192kHz for Digital Source) |
On-board Clock Đồng hồ On-board |
Dual (for 44.1kHz system, and 48kHz system) |
CD section Tổng quát về CD |
|
Type Loại |
Slot-in CD Player (Auto-playback supported) |
Supported Media Hỗ trợ media |
CD-DA, CD-R, CD-RW (8cm CD not supported) |
Supported Media Format Định dạng media được hỗ trợ |
ISO9660 LEVEL 1/2/JOLIET |
Supported File Formats Định dạng tệp được hỗ trợ |
PCM (on CD-DA), MP3, WMA |
PCM | 44.1kHz, 16-bit |
MP3 | 16k / 22.05k / 24k / 32k / 44.1k / 48kHz, 32k to 320kbps and VBR |
WMA |
8k / 11.025k / 16k / 22.05k / 32k / 44.1k / 48kHz, 32k to 320kbps and VBR (DRM not supported) |
Max. Number of Files Số tệp tối đa |
250 (incl. folders) |
Max. Number of Folders Số thư mục tối đa |
99 |
Tuner section Tổng quát về Tuner |
|
Type Loại |
PLL Synthesized |
Band | |
FM | 87.5 to 108.0 MHz |
Number of Presets Số lượng Presets |
20 stations |
Bluetooth® section Tổng quát về Bluetooth |
|
Bluetooth® version Phiên bản |
3.0 |
Output Class Cấp đầu ra |
Class 2 |
Supported Profile Hồ sơ được hỗ trợ |
A2DP |
Supported Codec Codec được hỗ trợ |
aptX®, SBC, AAC |
Speaker Output Kết xuất loa |
|
Terminals Thiết bị đầu cuối |
Screw-type |
Max. Output Power Nguồn ra tối đa |
26 watts + 26 watts (4 ohms, 1kHz, THD 10% JEITA) |
Rated Output Power Công suất đầu ra |
20 watts + 20 watts (4 ohms, 1kHz, THD 1% JEITA) |
Digital Audio Inputs Đầu vào Âm thanh số |
|
USB | |
Connector Kết nối |
USB B-type (USB2.0 compatible) |
Transfer Mode Chế độ truyền |
Asynchronous Transfer Mode |
Supported Devices Thiết bị được hỗ trợ |
PC (Windows、Macintosh), iOS device, Android device |
Supported File Format Định dạng tệp được hỗ trợ |
PCM |
PCM | 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 176.4k / 192kHz, 16/24-bit |
Optical Digital | |
Connector Kết nối |
TOS-link x1 |
Supported File Format Định dạng tệp được hỗ trợ |
PCM |
PCM | 44.1k / 48k / 88.2k / 96kHz, 16/24-bit |
Input Level Mức đầu vào |
-24 to -14.5dBm peak |
Analog Audio Input Ngõ vào Âm thanh Analog |
|
Connector Kết nối |
RCA Pin Jack x1 pair |
Headphone Output Đầu ra tai nghe |
|
Connector Kết nối |
1/8" (3.5mm) Stereo Mini Jack x1 |
Max. Output Power Công suất ra tối đa |
80mW + 80mW (32 ohms loaded, 1kHz) |
Total Harmonic Distortion Độ biến dạng |
0.08 % |
Subwoofer Preout | |
Connector Kết nối |
RCA Pin Jack x1 |
Operating Power Công suất |
|
US/Canada | AC 120V, 60Hz |
UK/Europe | AC 230V, 50Hz |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
21 watts |
Dimensions Kích thước |
7.2" x 3.7" x 8.7" / 182 x 93 x 221 mm (W x H x D, incl. protrusion) |
Weight Trọng lượng |
4.9 lbs. / 2.2 kg |
Included Accessories Phụ kiện đi kèm |
Power Cord, Remote Control (RC-1324), AAA Batteries x 2, FM Antenna, Owner's Manual (incl. Warranty Card) |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm