Maximum Output Power Công suất đầu ra tối đa |
90W + 90W (4 ohms, 20Hz to 20kHz) 45W + 45W (8 ohms, 20Hz to 20kHz) |
Rated Output Power Công suất đầu ra |
60W + 60W (4 ohms, 20Hz to 20kHz) 30W + 30W (8 ohms, 20Hz to 20kHz) |
Supported Impedance Trở kháng được hỗ trợ |
4 ohms to 8 ohms |
Total harmonic distortion Độ biến dạng |
0.05% (1kHz, 4 ohms, 55W) |
S/N ratio (input short) Độ nhiễu |
|
LINE IN Đường vào |
100dB (IHF-A) |
Frequency range Dãy tần số |
10Hz to 60kHz (−3dB) |
Digital audio inputs Ngõ vào Digital |
|
COAXIAL | RCA jack x 1 (0.5Vp-p/75ohm) |
Sampling frequency Tần số mẫu |
32kHz, 44.1kHz, 48kHz, 88.2kHz, 96kHz, 176.4kHz, 192kHz |
bit rates Tốc độ bit |
16/24-bits |
OPTICAL | Optical digital connectors x 2 (−24.0 to −14.5dBm peak) |
Sampling frequency Tần số mẫu |
32kHz, 44.1kHz, 48kHz, 88.2kHz, 96kH |
bit rates Tốc độ bit |
16/24-bits |
USB | Type B connector x 1 (USB 2.0 compliant) |
Sampling frequency Tần số mẫu |
32 kHz, 44.1kHz, 48kHz, 88.2kHz, 96kHz, 176.4kHz, 192kHz |
bit rates Tốc độ bit |
16/24-bits |
Analog audio inputs Ngõ vào Analog |
|
RCA | RCA jacks x 2pairs |
Nominal input level Đầu vào định mức |
-10dBV |
Maximum input level Đầu vào mức tối đa |
+6dBV |
Headphones output Ngõ ra Headphone |
|
Connector Kết nối |
Standard 6.3mm stereo jack |
Maximum output level Đầu ra mức tối đa |
50mW + 50mW or more (32 ohms, THD+N 0.1%) |
Power supply Công suất đáp ứng |
AC120V, 60Hz |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
55W |
Overall Dimensions Kích thước tổng thể |
290(W) x 81.2(H) x 264(D) mm, 11.4"(W) x 3.2"(H) x 10.4"(D) |
Net Weight Trọng lượng |
4.0kg |
Operating Temerature Nhiệt độ hoạt động |
+5˚C to +35˚C |
Operating humidity range Phạm vi độ ẩm hoạt động |
5% to 85% (no condensation) |
Storage Temerature Nhiệt độ lưu trữ |
-20˚C to +55˚C |
Accessories Phụ kiện |
AC Cable, AC Plug Adapter (3P-2P), Remote Control, AAA Batteries (x2), Owner's Manual, Warranty Card |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm