DAC Section Tổng quát về DAC |
|
D/A Converter Bộ chuyển đổi D/A |
BurrBrown PCM1795 |
Bluetooth® Section Tổng quát về Bluetooth |
|
Bluetooth® version Phiên bản Bluetooth |
V2.1 + EDR |
Output Ngõ ra |
Class 2 |
Compatible profiles Khả năng tương thích |
aptX®, A2DP, AVRCP |
Output Tổng quát về ngõ ra |
|
Connector Kết nối |
Screw-type (banana terminal plugs, AWG8 guage loudspeaker cable compatible) |
Maximum output Ngõ ra tối đa |
60W + 60W (4 ohms, 20Hz to 20kHz, JEITA) 30W + 30W (8 ohms, 20Hz to 20kHz, JEITA) |
Rated Output Công suất ra |
43W + 43W (4 ohms, 20Hz to 20kHz, THD 0.1%, JEITA) 22W + 22W (8 ohms, 20Hz to 20kHz, THD 0.1%, JEITA) |
Supported Impedance Trở kháng được hỗ trợ |
4 ohms to 8 ohms |
Analog audio input Ngõ vào Analog |
|
Connector Kết nối |
RCA jack |
Digital audio inputs Ngõ vào Digital |
|
USB |
|
Connector Kết nối |
USB B-type (USB2.0) |
Transmission mode Chế độ truyền |
Asynchronous mode |
DSD data sampling frequency Tần số mẫu dữ liệu DSD |
2.8M/5.6M Hz |
PCM data sampling frequency Tần số mẫu dữ liệu PCM |
32k/44.1k/48k/88.2k/96k/176.4k/192k Hz |
Bit rates Tốc độ bit |
16/24/32bit |
COAXIAL | |
Connector Kết nối |
RCA jack |
PCM data sampling frequency Tần số mẫu dữ liệu PCM |
32k/44.1k/48k/88.2k/96k/176.4k/192k Hz |
Bit rates Tốc độ bit |
16/24bit |
Input level Mức độ đầu vào |
0.5Vp-p |
Input impedance Trở kháng đầu vào |
75 ohms |
OPTICAL | |
Connector Kết nối |
Optical digital connector |
PCM data sampling frequency Tần số mẫu dữ liệu PCM |
32k/44.1k/48k/88.2k/96k Hz |
Bit rates Tốc độ bit |
16/24bit |
Input level Mức độ đầu vào |
-24 to -14.5dBm peak |
Headphones output Ngõ headphone ra |
|
Connector Kết nối |
6.3mm(1/4") stereo phone jack |
Maximum output Ngõ ra tối đa |
100mW + 100mW (with 32 ohms load, 1kHz) |
Distortion rate Độ biến dạng |
0.005% |
Power supply Công suất đáp ứng |
|
USA/Canada |
AC 120V, 60Hz |
Europe |
AC 230V, 50Hz |
Power consumption Công suất tiêu thụ |
38W |
Dimensions (including protrusions) Kích thước |
215(W)×61(H)×254(D)mm 8.5"(W)×2.4"(H)×10"(D) |
Weight Trọng lượng |
2.1kg 4.6 lbs |
Accessories Phụ kiện |
Power cord, remote control (RC-1313), AAA batteries for remote control×2, User Manual (including Warranty) |
Audio performance Hiệu suất âm thanh |
|
Frequency response Tần số |
2Hz to 100kHz (-5dB) |
S/N ratio Độ nhiễu |
95dB(LINE Input, IHF-A/LPF 20kHz 1kHz 2V Input) |
Distortion Biến thể |
0.01%(1kHz, 8 ohms, 1W) |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm