Audio Output Âm thanh ra |
|
Coaxial Digital | |
Connector Kết nối |
1/8" (3.5mm) Mini Jack (Common Coaxial Input, Optical Input and Analog Line Input) |
Output Formats Định dạng kết xuất |
PCM, DSD |
PCM | 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 176.4k / 192kHz, 16/24-bit |
DSD | DoP DSD 2.8224MHz (Future firmware version-up required.) |
DAC section Tổng quát về DAC |
|
D/A Converter Bộ chuyển đổi D/A |
BurrBrown PCM1795 |
Headphone Output Ngõ phát tai nghe |
|
Connector Kết nối |
1/8" (3.5mm) Stereo Mini Jack (Unbalanced) |
Supported Impedance Trở kháng được hỗ trợ |
8 ohms to 600 ohms |
Headphone Output Level Mức kết xuất ngõ ra tai nghe |
170mW + 170mW(32 ohms loaded, 1kHz, 10% THD, JEITA) 80mW + 80mW(300 ohms loaded, 1kHz, 10% THD, JEITA) 40mW + 40mW(600 ohms loaded, 1kHz, 10% THD, JEITA) |
Display section Tổng quát về màn hình |
|
Type Loại |
2.7" Monochrome OLED(Organic EL Display) |
Display Resolution Độ phân giải |
128 x 64 pixels |
Brightness Control Kiểm soát độ sáng |
10 steps |
Dimmer Time Thời gian Dimmer |
30, 20, 10 seconds, Dimmer Disabled |
Display Off Time Thời gian tắt |
30, 20, 10 seconds, Display Off Disabled |
Menu Language Danh sách ngôn ngữ |
English |
Tag Info Language Thẻ thông tin các ngôn ngữ |
English and Western European Languages, Japanese, Chinese (Traditional, Simplified) |
Power Công suất |
|
Type Loại |
Built-in Li-ion Battery |
Capacity Dung lượng |
3460mAh |
Charging Sạc |
USB Charging (Using an included Micro USB B Cable), AC Adapter (TASCAM PS-P515U, 4 Hours Rapid Charging, Sold separately) |
Battery Life Tuổi thọ pin |
Approx. 7 Hours (Digital Input, Continuous Playback) Approx. 6 Hours (Built-in Player, Continuous Playback) |
Dimensions (W x H x D) Kích thước |
2.7" x 0.8" x 4.8" 69.6 x 21.5 x 123mm (excluding protruding guards) |
Weight Trọng lượng |
9.9 oz. / 280g |
Accessories Phụ kiện |
USB A - Micro USB B Cable, USB A - DC Charging Cable, RCA Conversion Cable, Rubber Bands x2, Owner's Manual including Warranty Card) |
Built-in Player section Tổng quát về Built-in Player |
|
Supported Media Media được hỗ trợ |
microSD Card (max. 2GB), microSDHC card (max. 32GB), microSDXC card (max. 128GB) |
Supported File Formats Định dạng tệp được hỗ trợ |
WAV, MP3, AAC, WMA, FLAC, DSF, DFF (DSDIFF) |
DSD (DSF, DFF) | 2.8224MHz / 5.6448MHz (Native Playback) |
WAV/FLAC | 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 176.4k / 192kHz, 16/-24bit (FLAC: to 96kHz) |
AAC | 64k〜320kbps |
MP3 | 32k / 64k / 96k / 128k / 192k / 256k / 320kbps (VBR Supported) |
WMA | 48k〜384kbps (CBR/VBR Supported) |
Supported Tag Formats Định dạng thẻ được hỗ trợ |
MP3 ID3v1/v2, AAC MP4, WMA Tag, FLAC Tag, DSDIFF EmChumk, DSF ID3v2.3 |
Database Administration Quản trị cơ sở dữ liệu |
Track Name, Album Name, Artist Name, Genre, Playlists, Favorites |
Repeat Play Chơi lặp lại |
Single, Selected Range |
Shuffle Play Chơi ngẫu nhiên |
Supported (On/Off) |
Play Modes Chế độ chơi |
Track Name, Album Name, Artist Name, Genre, Playlists, Favorites |
Gapless Playback Chơi Gapless |
Supported (On/Off) |
USB Audio section Tổng quát về USB Audio |
|
Connector Kết nối |
USB A type, Micro USB B type |
Supported File Formats Định dạng tệp được hỗ trợ |
DSD, PCM |
DSD (DSF, DFF) | 2.8224MHz / 5.6448MHz (Native Playback) |
PCM | 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 176.4k / 192kHz, 16/24-bit |
Audio Input section Tổng quát đầu vào âm thanh |
|
Optical Digital | |
Connector Kết nối |
1/8" (3.5mm) Optical Mini Jack (Common Coaxial Digital I/O and Analog Line Input) |
Supported File Format Định dạng tệp được hỗ trợ |
PCM |
PCM | 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 176.4k / 192kHz, 16/24-bit |
Coaxial Digital | |
Connector Kết nối |
1/8" (3.5mm) Mini Jack (Common Optical Digital Input and Analog Line Input) |
Supported Format Định dạng được hỗ trợ |
PCM |
PCM | 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 176.4k / 192kHz, 16/24-bit |
Analog Line Đường Analog |
|
Connector Kết nối |
1/8" (3.5mm) Stereo Mini Jack (Common Optical Digital Input and Coaxial Digital I/O) |
Audio Performance Hiệu suất Âm thanh |
|
Frequency Response Tần số |
10Hz to 80kHz(+/–3dB, Digital Connection, Built-in Player) |
Signal-to-Noise Ratio Độ nhiễu |
more than 105dB (max Input, Gain LOW, 100mW, 32 ohms loaded) |
Total Harmonic Distortions Độ biến dạng |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm