Format Định dạng |
Coaxial 2-way speakers, Bass reflex (rear ports), magnetically shielded |
Loudspeaker units Đơn vị loa |
|
Low-frequency Tần số thấp |
13cm cone |
High-frequency Tần số cao |
2.5cm soft dome |
Input Đầu vào |
|
Rated input Đầu vào định mức |
50W |
Maximum input Đầu vào tối đa |
100W |
Input impedance Trở kháng đầu vào |
6 ohms |
Output Đầu ra |
|
Output sound pressure level Áp suất âm thanh ra |
86dB/W/m |
Playback frequency range Dải tần phát |
55Hz to 33,000Hz |
Crossover frequency Tần số chéo |
3.5kHz |
Cabinet volume Thể tích nội |
5.7L |
Dimensions Kích thước |
184 (W) x 240 (H) x 229 (D) mm (not including terminal protrusions and spikes) |
Weight Trọng lượng |
4.3kg/1 speaker |
Accessories Phụ kiện |
Speaker cables (2m) x 2,Screw spikes x 6, Washers x 6, Spike bases x 6, Cleaning cloth x 1, Owner's manual (including warranty card) |
Xem thêm