USB Section Tổng quan về cổng USB |
|
USB (Rear) Cổng USB (Sau) |
|
Connector Kết nối |
USB B-type x 1 (USB2.0) |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
DSD (dsf, dsdiff), PCM |
Recommended Software Phần mềm yêu cầu |
TEAC HR Audio Player (Windows, Macintosh) |
USB (Front) Cổng USB (Trước) |
|
Connector Kết nối |
USB A-type x 1 (USB2.0) |
Supported Media Media được hỗ trợ |
USB Flash Memory |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
DSD (dsf), WAV, FLAC, AAC, Apple Lossless, WMA Lossless, WMA Standard, OGG Vorbis, MP3 |
Network Section Tổng quan về cổng mạng |
|
Connector Kết nối |
RJ-45 (100Base-T) |
DLNA Remote Play | DLNA 1.5 complied |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
DSD (dsf), PCM, WAV, FLAC, AAC, Apple Lossless, WMA Lossless, WMA Standard, OGG Vorbis, MP3 |
Home Media | |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
DSD (dsf), WAV, FLAC, AAC, Apple Lossless, WMA Lossless, WMA Standard, OGG Vorbis, MP3 |
Bluetooth® Section Tổng quan về BlueTooth |
|
Version, Class Phiên bản, cấp |
V3.0, Class2 |
Supported Profile Profile được hỗ trợ |
A2DP, AVRCP |
Supported Codec Codec được hỗ trợ |
aptX®, AAC, SBC |
A2DP Content Protection Nội dung bảo vệ A2DP |
SCMS-T |
Number of Pairing Devices Số lượng thiết bị ghép nối |
Max. 8 devices |
Internet Music Services Dịch vụ âm nhạc Internet |
|
Supported Services Thiết bị được hỗ trợ |
A free iOS/Android App "TEAC HR Remote" is required to access these services. |
US/Canada | TuneIn, Deezer, Spotify, Slacker |
UK/Europe | TuneIn, Deezer, Spotify |
Digital Audio Inputs Đầu vào âm thanh Digital |
|
Coaxial Digital (Rear) Coaxial Digital (Sau) |
|
Connector Kết nối |
RCA Pin jack x 1 |
Input Level Cấp đầu vào |
0.5 Vp-p |
Input Impedance Trở kháng đầu vào |
75 ohms |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
DSD (dsf, dsdiff), PCM |
Optical Digital (Rear) Optical Digital (Sau) |
|
Connector Kết nối |
TOS-link x 1 |
Input Level Cấp đầu vào |
-24.0 to -14.5 dBm peak |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
DSD (dsf, dsdiff), PCM |
Coaxial/Optical Digital (Front) Coaxial/Optical Digital (Trước) |
|
Connector Kết nối |
1/8" (3.5mm) Coaxial Digital/ Optical Mini jack x 1 (compatible) |
Input Level Cấp đầu vào |
|
Coaxial Digital | 0.5 Vp-p |
Optical Digital | -24.0 to -14.5 dBm peak |
Input Impedance Trở kháng vào |
75 ohms (Coaxial Digital) |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
DSD (dsf, dsdiff), PCM |
Analog Audio Outputs Đầu ra âm thanh Analog |
|
Balanced Output Cân bằng ra |
|
Connector Kết nối |
XLR 3-32 jack x 1 pair (Gold-plated) |
Output Impedance Trở kháng đầu ra |
188 ohms |
Maximum Output Level Cấp đầu ra tối đa |
2.0 Vrms (1kHz, Full-scale, 10k ohms loaded, 0 dB Fixed Level) 4.0 Vrms (1kHz, Full-scale, 10k ohms loaded, +6 dB Fixed Level) 12.0 Vrms (1kHz, Full-scale, 10k ohms loaded, Variable Level) |
Unbalanced Output Đầu ra mất cân bằng |
|
Connector Kết nối |
RCA Pin jack x 1 pair (Gold-plated) |
Output Impedance Trở kháng đầu ra |
150 ohms |
Maximum Output Level Cấp đầu ra tối đa |
2.0 Vrms (1kHz, Full-scale, 10k ohms loaded, 0 dB Fixed Level) 4.0 Vrms (1kHz, Full-scale, 10k ohms loaded, +6 dB Fixed Level) 6.0 Vrms (1kHz, Full-scale, 10k ohms loaded, Variable Level) |
Headphone Output Đầu ra tai nghe |
|
Connector Kết nối |
1/4" (6.3mm) Stereo jack x 1 (Gold-plated) |
Maximum Output Level Cấp đầu ra tối đa |
500 mW + 500 mW (32 ohms loaded) |
Supported Headphone Impedance Độ trở kháng của tai nghe được hỗ trợ |
16 to 600 ohms |
Clock Input Đầu vào đồng hồ |
|
Connector Kết nối |
BNC jack x 1 (Gold-plated) |
Input Frequency Tần số vào |
10 MHz |
Input Impedance Trở kháng vào |
50 ohms |
Input Level Cấp đầu vào |
|
Rectangle Wave | TTL Level or equivalent |
Sine Wave | 0.5 to 1.0 Vrms |
Audio Performance Hiệu suất âm thanh |
|
Frequency Response Tần số |
5Hz to 80kHz (+1dB/-3dB) |
Signal-to-Noise Ratio Độ nhiễu |
110 dB (A-weighted, 1kHz) |
Total Harmonic Distortion Độ biến dạng |
0.0015% (1kHz, LPF: 20Hz to 20kHz) |
Audio Settings Cài đặt âm thanh |
|
Up-conversion Chuyển đổi lên |
x8, x4 , x2, Off (Switchable) |
Digital Filters Bộ lọc kỹ thuật số |
|
DSD Cut-off Filters Bộ lọc tách DSD |
50kHz, 150kHz (Switchable) |
PCM Digital Filters Bộ lọc kỹ thuật số PCM |
FIR Sharp, FIR Slow, Short-delay Sharp, Short-delay Slow (Switchable) |
Line Output Dòng đầu ra |
RCA, XLR2 (HOT 2), XLR (HOT 3) (Switchable) |
Line Output Level Cấp Dòng đầu ra |
0dB Fixed, +6dB Fixed, Variable, Off (Switchable) |
Operation Power Công suất hoạt động |
|
US/Canada | AC 120V, 60Hz |
UK/Europe | AC 220 - 240V, 50/60Hz |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
18 Watts (0.4 Watts at Standby mode, 3 Watts at Network Standby mode) |
Overall Dimensions (including protrusions) Kích thước tổng thể |
11.4" (W) x 3.2" (H) x 9.8" (D) 290 (W) x 81.2 (H) x 248.7 (D) mm |
Weight Trọng lượng |
8.6 lbs. / 3.9 kg |
Accessories Phụ kiện |
RCA-Mini plug Cable, Remote Control (RC-1320), AAA Batteries x 2, Power Cord, Owner's Manual (including Warranty Card) |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm