Turntable section Tổng quan về bàn xoay |
|
Type Loại |
Belt Drive |
Motor Động cơ |
DC Motor |
Speed Tốc độ |
33-1/3 rpm, 45 rpm |
Servo System Hệ thống |
PRS3 (Platter Rotation Speed Servo System) |
Rotation Detection Precision Độ chính xác của phép quay |
less than +/–0.05% (at 33-1/3 rpm) |
Wow and Flutters | 0.1% |
Signal-to-Noise Ratio Độ nhiễu |
more than 67dB (A-weighted, 20kHz LPF) |
Platter Material Chất liệu Đĩa |
Acrylic |
Platter Size Kích thước đĩa |
Full-size (300mm diameter, 16mm thickness) |
Platter Weight Trọng lượng đĩa |
approx. 1.4kg / 3.1 lbs. |
Tone-arm section Tổng quan về tay quay |
|
Type Loại |
Static Balanced S-shape Tone-arm (Height Adjustable) |
Effective Arm Lenght Chiều dài hiệu quả của tay quay |
223mm |
Over-hang Phần nhô |
18mm |
Tracking Error Lỗi |
less than 3 degrees |
Stylus Pressure Range Dãy áp suất Stylus |
0 to 5g |
Supported Cartridge Weight Trọng lượng Cartridge được hỗ trợ |
15 to 23g(incl. Headshell) |
Height Adjust Range Chiều cao Chiều rộng |
approx. 6mm |
Anti-skating Adjustent Chống trượt |
Supported |
Cartridge section Tổng quan về Cartridge |
|
Type Loại |
MM-type (equivalent to audio-technica AT100E) |
Output Voltage Điện áp đầu ra |
4.5mV (1kHz, 5cm/sec.) |
Stylus Pressure Dãy áp suất Stylus |
1.4g +/–0.4g |
Cartridge Weight Trọng lượng Cartridge |
6.5g +/-0.2g |
Headshell Weight Trọng lượng vỏ |
10g (incl. Screw, Nuts and Wires) |
Phono EQ Amplifier section Tổng quan về Phono EQ Amplifier |
|
Amplifier Type Loại amplifier |
MM-type (On/Thru switchable) |
Analog Output Đầu ra Analog |
|
Connector Kết nối |
RCA Pin x 1pair (gold-plated) |
Output Voltage Điện áp đầu ra |
Phono/Line switchable |
Phono Output mode Chế độ đầu ra Phono |
4.5mV (+/–3dB) |
Line Output mode Chế độ đường dây ra |
230mV (–13dBV) |
Digital Outputs Đầu ra Digital |
|
USB Output Cổng ra USB |
|
Connector Kết nối |
USB B-type x 1 (DC 5V 500mA Bus-power supply required from PC) |
Signal Format Định dạng tín hiệu |
PCM, 8k / 11.025k / 16k / 22.05k / 32k / 44.1k / 48kHz, 16bit |
Optical Output Đầu ra Optical |
|
Connector Kết nối |
TOS-link x 1 |
Signal Format Định dạng tín hiệu |
PCM (S/PDIF), 48k / 96k / 192kHz, 24bit |
Output Level Cấp đầu ra |
-21.0 to -15.0dBm |
Operation Power Công suất hoạt động |
AC 100 to 240V 50/60Hz |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
1.5W (0.5W at Standby) |
Overall Dimensions Kích thước tổng thể |
430 x 131.5 x 355mm / 16.9" x 5.2" x 14.0 (W x H x D, incl. protrusions) |
Weight Trọng lượng |
approx. 9.0kg / 19.9 lbs. |
Accessories Phụ kiện |
AC Adapter (GPE053A-120050-Z), EP Adapter, Counter Weight, Head-shell, Cartridge (except. Canada model), Acrylic Platter, Dust Cover, Hinges x 2, Pulley Cover, Flat Belt, Washers x 4, Hex Wrench, RCA Audio Cable with GND terminals, Owner's Manual (incl. Warranty card) |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm