Tonearm section Tổng quan về Tonearm |
|
Type Loại |
S-shaped, Static-balanced |
Effective Arm Length Chiều dài hiệu quả của thanh đọc |
223mm |
Stylus Pressure Range Dãy áp suất Stylus |
0 to 5g |
Supported Cartridge Weight Trọng lượng Cartridge được hỗ trợ |
4 to 8 g,14 to 18 g (including Head-shell) |
Cartridge section Tổng quan về Cartridge |
|
Type Loại |
MM type |
Output Voltage Điện áp đầu ra |
3.5 mV (1kHz, 5cm/sec.) |
Needle Pressure Áp suất kim |
2.0 g (+/-0.5 g) |
Needle Life Tuổi thọ kim |
approx. 300 hours (depends on conditions) |
Cartridge Weight Trọng lượng Cartridge |
5.7 g (+/-0.5 g) |
Head-shell Weight Trọng lượng vỏ đầu |
10 g (including nuts, screws, and wires) |
Phono Equalizer Amplifier Bộ khuyếch đại Phono Equalizer |
|
Type of Amplifier Loại Amplifìier |
MM type (On/Thru switchable) |
Analog Output Tổng quan về bàn xoay |
|
Connector Kết nối |
RCA jack x 1 pair (Gold-plated) |
Output Voltage Điện áp đầu ra |
Phono/Line switchable |
Phono Output Đầu ra Phono |
3.5 mV (+/-3dB) |
Line Output Đường điện ra |
155 mV (-16dB) |
Digital Output section Tổng quan về đầu ra Digital |
|
Connector Kết nối |
USB B-type (Full-speed, Plug-in Power required) |
Audio Format Định dạng âm thanh |
PCM 16-bit/48kHz |
Required USB Bus Power Yêu cầu công suất USB |
5V 500 mA |
Operation Power Công suất hoạt động |
AC 100-240V, 50/60Hz(input), DC 12V 500mA(output) |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
1.5 Watts or less |
Overall Dimensions (W x H x D) Kích thước tổng thể |
420 × 117× 356 mm / 16.5” x 4.6” x 14.0” |
Weight Trọng lượng |
4.9 kg / 10.8 lbs. |
Accessories Phụ kiện |
Felt Mat x 1, EP Adapter x 1, Counter Weight x 1, Headshell x 1 (audio-technica AT95E installed) , Platter x 1, Dust Cover x 1, Dust Cover Hinges x 2, RCA Audio Cable with GND wiring x 1, AC Adapter (GPE053A-V120050-Z) x 1, Owner’s Manual (including Warranty Card) |
Turntable section Tổng quan về bàn xoay |
|
Drive System Loại drive |
Belt Drive |
Motor Động cơ |
DC Motor |
Speed Tốc độ |
33 1/3 RPM, 45, 78 rpm |
Rotation Speed Variation Tốc độ quay thay đổi |
+/–2% |
Wow and Flutter | 0.2% |
Signal-to-Noise Ratio Độ nhiễu |
67dB or higher (A-weighted, 20kHz LPF) 60dB or higher (unweighted, 20kHz LPF) |
Platter Đĩa |
Aluminum Die-cast |
Diameter of Platter Đường kính đĩa |
30cm |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm