Đầu Đọc Đĩa Than TEAC TN-400BT

10.900.000đ

TN-400BT

Còn hàng
1

Tonearm section
Tổng quan về Tonearm
 
Type
Loại
S-shaped, Static-balanced
Effective Arm Length
Chiều dài hiệu quả của thanh đọc
 223mm
Stylus Pressure Range
Dãy áp suất Stylus
0 to 5g
Supported Cartridge Weight
Trọng lượng Cartridge được hỗ trợ
4 to 8 g,14 to 18 g (including Head-shell)
   
Cartridge section
Tổng quan về Cartridge
 
Type
Loại
MM type
Output Voltage
Điện áp đầu ra
3.5 mV (1kHz, 5cm/sec.)
Needle Pressure
Áp suất kim
2.0 g (+/-0.5 g)
Needle Life
Tuổi thọ kim
approx. 300 hours (depends on conditions)
Cartridge Weight
Trọng lượng Cartridge
5.7 g (+/-0.5 g)
Head-shell Weight
Trọng lượng vỏ đầu
10 g (including nuts, screws, and wires)
   
Phono Equalizer Amplifier
Bộ khuyếch đại Phono Equalizer
 
Type of Amplifier
Loại Amplifìier
MM type (On/Thru switchable)
Analog Output
Tổng quan về bàn xoay
 
Connector
Kết nối
RCA jack x 1 pair (Gold-plated)
Output Voltage
Điện áp đầu ra
Phono/Line switchable
Phono Output
Đầu ra Phono
3.5 mV (+/-3dB)
Line Output
Đường điện ra
155 mV (-16dB)
Digital Output section​
Tổng quan về đầu ra Digital
 
Connector
Kết nối
USB B-type (Full-speed, Plug-in Power required)
Audio Format
Định dạng âm thanh
PCM 16-bit/48kHz
Required USB Bus Power
Yêu cầu công suất USB
5V 500 mA
Operation Power​
Công suất hoạt động
AC 100-240V, 50/60Hz(input), 
DC 12V 500mA(output)
Power Consumption
Công suất tiêu thụ
1.5 Watts or less
Overall Dimensions
(W x H x D)
Kích thước tổng thể
420 × 117× 356 mm / 16.5” x 4.6” x 14.0”
Weight
Trọng lượng
 4.9 kg / 10.8 lbs.
Accessories
Phụ kiện
Felt Mat x 1, EP Adapter x 1, Counter Weight x 1, 
Headshell x 1 (audio-technica AT95E installed) ,
Platter x 1, Dust Cover x 1, Dust Cover Hinges x 2, 
RCA Audio Cable with GND wiring x 1, 
AC Adapter (GPE053A-V120050-Z) x 1, 
Owner’s Manual (including Warranty Card)
Turntable section
Tổng quan về bàn xoay
 
Drive System
Loại drive
Belt Drive
Motor
Động cơ
DC Motor
Speed
Tốc độ
33 1/3 RPM, 45, 78 rpm 
Rotation Speed Variation
Tốc độ quay thay đổi
+/–2%
Wow and Flutter 0.2%
Signal-to-Noise Ratio
Độ nhiễu
67dB or higher (A-weighted, 20kHz LPF)
60dB or higher (unweighted, 20kHz LPF)
Platter
Đĩa
Aluminum Die-cast
Diameter of Platter
Đường kính đĩa
30cm

 

 

 

 

 

Sản phẩm liên quan
0917.80.80.08