Tonearm section Tổng quan về Tonearm |
|
Type Loại |
Static Balance, Straight |
Effective Arm Length Chiều dài hiệu quả của thanh đọc |
8.8", 223mm |
Stylus Pressure Range Dãy áp suất Stylus |
0 to 5g |
Supported Cartridge Weight Trọng lượng Cartridge được hỗ trợ |
3.5 to 6.5g |
Anti-skating Adjustment Chống trượt băng |
Supported |
Cartridge section Tổng quan về Cartridge |
|
Type Loại |
Fixed |
Stylus Shape | Elliptical |
Stylus Construction | Bonded Round Shank |
Frequency Response Tần số |
20Hz to 20kHz |
Channel Separation Tách kênh |
20dB at 1kHz |
Channel Balance Số dư Kênh |
2.0dB |
Tracking Force | 1.5 to 2.5g |
Vertical Tracking Angle Góc |
20 degrees |
Supported Load Impedance Trở kháng tải được hỗ trợ |
47k ohms |
Output Voltage Điện áp đầu ra |
4.5mV +/–3dB |
Stylus Pressure | 2.0g +/–0.5g |
Cartridge Weight Trọng lượng Cartridge |
5.7g +/–0.5g |
Head-shell Weight Trọng lượng vỏ đầu |
10g (including Screws, Nuts and Wires) |
Phono Equalizer Amplifier Bộ khuyếch đại Phono Equalizer |
|
Type of Amplifier Loại Amplifier |
MM type (On/Thru switchable) |
Analog Output Đầu ra Analog |
|
Connector Kết nối |
RCA Pin jack (Gold-plated) |
Output Voltage Điện áp đầu ra |
Phono/Line switchable |
Phono Output Đầu ra Phono |
4.5mV +/–3dB |
Line Output Đường dây ra |
120mV (–13dBV) |
USB Output section Tổng quan cổng ra USB |
|
Connector Kết nối |
USB B type |
Output Signal Tín hiệu ra ngoài |
PCM 48kHz/16-bit |
Power Công suất |
AC 100 to 240V, 50/60Hz |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
1.5W (less than 0.5W at Standby) |
Overall Dimensions (W x H x D) Kích thước tổng thể |
16.5" x 4.6" x 14.0" 420 x 117 x 356 mm |
Weight Trọng lượng |
Approx. 10.8 lbs. 4.9 kg |
Accessories Phụ kiện |
Rubber Sheet, EP Adapter, Counter Weight, Fixed Head-shell (TEAC cartridge), Platter, Dust Cover, Rubber Feet fro Dust Cover x2, Hinge x2, RCA Audio Cable, AC Adapter (GPE053A-120050-Z), Owner's Manual (including Warranty Card) |
Turntable section Tổng quan về bàn xoay |
|
Drive System Loại Drive |
Belt Drive |
Motor Động cơ |
DC Motor |
Speed Tốc độ |
33 1/3 RPM, 45 RPM, 78 RPM |
Rotation Speed Variation Tốc độ quay thay đổi |
+/–2% |
Wow and Flutter | 0.2% |
Signal-to-Noise Ratio Độ nhiễu |
67dB or higher (A-weighted, 20kHz LPF) 60dB or higher (unweighted, 20kHz LPF) |
Platter Đĩa |
Plastic |
Diameter of Platter Đường kính đĩa |
12", 30cm |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm