Supported Media Media được hỗ trợ |
CD-DA, CD-ROM, CD-R, CD-RW (ISO9660 Level 1/2/Joilet) DVD-ROM, DVD-R, DVD-RW, DVD+R, DVD+RW (UDF, DVD-ROM compatible) *SACD is not supported *Only 12cm discs can be used |
Supported Audio Formats Định dạng âm thanh được hỗ trợ |
|
CD-DA (Audio CD ) |
44.1kHz 16bit |
PCM (WAV) |
44.1kHz, 88.2kHz, 176.4kHz, 48kHz, 96kHz, 192kHz 16/24-bit |
DSD | 2.8MHz, 5.6MHz |
Audio Performance Hiệu suất âm thanh |
|
CD-DA | |
Frequency range Dãy tần |
20Hz – 20kHz |
S/N ratio Độ nhiễu |
116dB |
Distortion Độ biến dạng |
0.0013% |
Dynamic range Dãy động |
103dB |
PCM(192kHz/24-bit) | |
Frequency range Tần số |
20Hz - 80kHz |
S/N ratio Độ nhiễu |
116dB |
Distortion Độ biến dạng |
0.0004% |
Dynamic range Dãy động |
118dB |
DSD | |
Frequency range Tần số |
20Hz - 80kHz |
S/N ratio Độ nhiễu |
116dB |
Distortion Độ biến dạng |
0.0005% |
Dynamic range Dãy động |
112dB |
Analog output Đầu ra Analog |
|
RCA | |
Connector Kết nối |
RCA Pin Jack |
Output impedance Trở kháng ra |
100 ohms |
Nominal output voltage level Mức điện áp đầu ra danh định |
0.32Vrms |
Digital outputs Đầu ra Digital |
The sampling frequency and bit rate used by the digital outputs (COAXIAL and OPTICAL) are the same as for the playback source. During DSD playback or CD/PCM playback in pure mode, however, nothing is output from the digital outputs. |
COAXIAL | |
Connector Kết nối |
RCA Pin Jack |
Output impedance Trở kháng ra |
75 ohms |
Output level Cấp đầu ra |
0.5Vp-p |
OPTICAL | |
Connector Kết nối |
TOS-link |
Output impedance Trở kháng ra |
-24.0 to -14.5 dBm peak |
Output level Cấp đầu ra |
0.5Vp-p |
Operation Power Công suất hoạt động |
120V AC, 60Hz |
Power Consumption Media được hỗ trợ |
11W (Auto power save standby mode: 0.1W) |
Overall Dimensions Kích thước tổng thể |
290 (W) x 81.2 (H) x 244 (D) mm 11.4" (W) x 3.2" (H) x 9.6" (D) |
Net Weight Khối lượng tịnh |
4.2kg (9 3/8 lb) |
Operating Temerature Nhiệt độ hoạt động |
+5˚C to +35˚C +41˚F to +95˚F |
Operating Humidity Độ ẩm hoạt động |
5% to 85% (no condensation) |
Storage Temerature Nhiệt độ lưu trữ |
-20˚C to +55˚C -4˚F to +131˚C |
Accessories Phụ kiện |
AC Cable, AC Plug Adapter (3P-2P), Remote Control, AAA Batteries (x2), Owner's Manual, Warranty Card |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm