CD section Tổng quan về CD |
|
Supported Media Media được hỗ trợ |
CD-DA, CD-ROM/R/RW (CD-RW supports CD-DA format only) * 8cm CD not supported. |
Max. Number of Folder Số thư mục tối đa |
50 Folders |
Max. Number of File Số tệp tối đa |
300 Files (including Folders) |
Max. Number of Layer Số lớp tối đa |
16 Layers (max. 260 characters of full-path including file name.) |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
|
CD-DA (Audio CD) | 16-bit, 44.1kHz |
MP3 |
32k to 320kbps and VBR, 16k / 22.05k / 24k / 32k / 44.1k / 48kHz MPEG1/2 Audio Layer-3 |
WMA |
32k to 320kbps and VBR, 8k / 11.025k / 16k / 22.05k / 32k / 44.1k / 48kHz WMA ver.9 Standard, DRM not supported |
USB section Tổng quan về USB |
|
Supported Media Media được hỗ trợ |
USB Mass Storage Devices |
Interface Giao diện |
USB2.0 (Full speed), USB1.1 (High speed), USB3.0 compatible |
File System Hệ thống tệp |
FAT16, FAT32 |
USB Output Voltage Điện áp ra của USB |
DC 5V |
Max. Number of Folder SỐ thư mục tối đa |
50 Folders |
Max. Number of File Số tệp tối đa |
300 Files (including Folders) |
Supported Formats Định dạng được hỗ trợ |
|
WAV | 16-bit, 44.1k / 48kHz |
AAC |
8k to 320kbps and VBR, 8/11.025/12/16/22.05/24/32/44.1/48kHz MPEG4 AAC-LC(Audio Stream) |
MP3 |
32k〜320kbps/VBR, 16/22.05/24/32/44.1/48kHz MPEG1/2 Audio Layer-3 |
WMA |
32k〜320kbps/VBR, 8/11.025/16/22.05/32/44.1/48kHz WMA ver.9 Standard、DRM |
Tuner section Tổng quan về Tuner |
|
Frequency Range Dãy tần |
FM 76.0 to 108MHz |
Number of Preset Số Preset |
20 stations |
Analog Audio Output Đầu ra âm thanh Analog |
|
LINE | |
Connector Kết nối |
RCA Pin x1 pair |
Output Impedance Trở kháng đầu ra |
less than 470 ohms |
Max Output Level Cấp ra tối đa |
2.0Vrms (1kHz, Full-scale, 10k ohms loaded) |
Frequency Response Tần số |
20Hz to 20kHz (-3dB |
Signal-to-Noise Ratio Độ nhiễu |
113dB |
Total Harmonic Distortin Độ biến dạng |
0.005% (1kHz) |
Digital Audio Outputs Đầu ra âm thanh Digital |
|
COAXIAL | |
Connector Kết nối |
RCA Pin x 1 pair |
Output Impedance Trở kháng đầu ra |
75 ohms |
Output Level Cấp đầu ra |
0.5Vp-p |
OPTICAL | |
Connector Kết nối |
TOS-link x 1 |
Operation Power Công suất hoạt động |
|
US/Canada | AC 120V, 60Hz |
UK/Europe | AC 220-240V, 50Hz |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
8W |
Overall Dimensions Kích thước tổng thể |
8.5" x 2.4" x 9.1" / 215 x 61 x 232 mm (W x H x D) |
Weight Trọng lượng |
4.6 lbs. / 2.1 kg |
Operation Temperature Nhiệt đô hoạt động |
+5 to +35 degrees (Celsius) |
Operation Humidity Độ ẩm hoạt động |
5% to 85% (no condensation) |
Storage Temperature Nhiệt độ lưu trữ |
-20 to +55 degrees (Celsius) |
Accessories Phụ kiện |
AC Adapter (GPE152-120125W), Power Cord for AC Adapter, RCA Audio Cable, Remote Control (RC-1323), AAA Batteries x 2 FM Antenna, Owner's Manual (including Warranty Card) |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm