DAC Section Tổng quát về DAC |
|
D/A Converter Bộ chuyển đổi D/A |
BurrBrown PCM1796 |
Up-conversion Chuyển lên |
Supported |
Bluetooth® Section Tổng quát về Bluetooth |
|
Bluetooth® version Phiên bản |
3.0 |
Output Ngõ ra |
Class 2 |
Supported Profile Profile được hỗ trợ |
A2DP |
Supported Codec Codec được hỗ trợ |
aptX®, SBC, AAC |
Output Power Công suất ra |
|
Connector Kết nối |
Screw-type (compatible with banana plug) |
Maximum Output Power Công suất ra cực đại |
26W + 26W (4 ohms, 1kHz, 10% THD, JEITA) |
Rated Output Power Công suất đầu ra đinh mức |
20W + 20W (4 ohms, 1kHz, THD 1%, JEITA) |
Supported Impedance Trở kháng được hỗ trợ |
4 ohms to 8 ohms |
Digital Audio Inputs Ngõ vào Digital |
|
USB | |
Connector Kết nối |
USB B-type (USB2.0) |
Transmission Mode Chế độ truyền |
Asynchronous Mode |
Supported File Format Định dạng tệp được hỗ trợ |
PCM |
PCM | 32k / 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 128k / 176.4k / 192kHz, 16bit/24bit |
OPTICAL | |
Connectors Kết nối |
Optical digital connector x2 |
Supported File Format Định dạng tệp được hỗ trợ |
PCM |
PCM | 32k / 44.1k / 48l/ 88.2k / 96kHz, 16bit/24bit |
Input Level Mức đầu vào |
-24 to -14.5dBm peak |
Analog Audio Input Ngõ vào Analog |
|
Connector Kết nối |
1/8" (3.5mm) Stereo Mini Jack |
Headphones Output Đầu ra tai nghe |
|
Connector Kết nối |
1/8" (3.5mm) Stereo Mini Jack |
Output Power Công suất ra |
100mW + 100mW (with 32 ohms load, 1kHz) |
THD | 0.03% |
Subwoofer Preout | |
Connector Kết nối |
RCA Pin Jack |
Speaker section Tổng quát về Loa |
|
Type Loại |
2-way Bass-reflex |
Units Đơn vị |
|
Tweeter Lao cao tầng |
20mm Soft Dome |
Woofer Loa siêu trầm |
70mm Cone |
Max Inout Power Công suất ra/vào cực đại |
35 watts |
Rated Input Power Công suất vào định mức |
25 watts |
Impedance Trở kháng |
6 ohms |
Frequency Responce Tần số |
75Hz - 25kHz |
Sensitivity Độ nhạy |
87dB/W/m |
Operation Power Công suất hoạt động |
AC 120V, 60Hz (US/Canada) |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
28W |
Dimensions (including protrusions) Kích thước |
|
Amplifier Unit |
7.2"(W) x 2.1"(H) x 7.5"(D) 182(W) x 53(H) x 191(D) mm |
Speaker |
4.6"(W) x 7.2"(H) x 6.6"(D) 116(W) x 182(H) x 167(D) mm |
Net Weight Trọng lượng |
|
Amplifier Unit | 2.7 lbs, 1.2kg |
Speaker (per piece) | 3.8 lbs, 1.7kg |
Accessories Phụ kiện |
Power Cord, Remote Control (RC-1318), AAA Batteries x2, Speaker Cables (6ft, 1.8m) x2, Rubber Feet for Amplifier x4, Cork Sheet Feet for Speakers x8, Owner's Manual for Amplifier (including Warranty Card), Owner's Manual for Speakers (including Warranty Card) |
Audio Performance Hiệu suất âm thanh |
|
Frequency Response Tần số |
20Hz to 45kHz (-5dB) |
Signal-to-Noise Ratio Độ nhiễu |
90dB (LINE Input, IHF-A/LPF 20kHz 1kHz 2V Input) |
THD | 0.02%(1kHz, 8 ohms, 1W) |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm