Analog audio input Đầu vào âm thanh analog |
|
Connector Kết nối |
3.5mm (1/8") stereo mini jack (combination optical digital input; automatic detection) |
Digital audio inputs Đầu vào âm thanh số |
|
USB 1 | |
Connector Kết nối |
USB Micro B-type(USB2.0) |
Compatible product Sản phẩm tương thích |
PCs (Windows, Macintosh) with the compatible product TEAC HR Audio Player installed |
Compatible Formats(PCM) Định dạng tương thích |
96kHz/24bit |
USB 2 | |
Connector Kết nối |
USB A-type, (USB2.0) |
Compatible products Sản phẩm tương thích |
iPhone 5s, iPhone 5c, iPhone 5, iPad Air, iPad (4th generation) iPad mini with Retina display, iPad mini. iPod touch (5th generation), iPod nano (7th generation), Android (AOA2.0 compatible Android phone handset) |
Compatible Formats Định dạng tương thích |
|
iOS | 96kHz/24bit (when using TEAC HR Audio Player for iOS) |
Android | 44.1kHz/16bit (AOA2.0 compatible Android phone handset) |
OPTICAL | |
Connector Kết nối |
optical mini-jack (combination AUDIO IN port; automatic signal detection) |
DAC Section Tổng quát DAC |
|
D/A converter Bộ chuyển đổi D/A |
BurrBrown PCM5102 |
Battery Pin |
Built-in rechargeable Li-ion battery |
Battery capacity Dung lượng pin |
2,100mAh |
Recharging method Cách sạc |
USB (via USB-A DC recharging cable) |
Continuous battery life Tăng tuổi thọ pin |
Approximately 8 hours (when using digital input) |
Dimensions Kích thước |
64(W)×21.7(H)×112(D)mm (excluding protruding guards) 2.5"(W)×0.85"(H)×4.4"(D) (excluding protruding guards) |
Weight Trọng lượng |
210g / 7.4oz |
Included accessories Phụ kiệm đi kèm |
Electric recharging cable included (DC plug – USB A plug) Computer connection cable (USB micro B plug – USB A plug) Rubber fixing straps for fastening×2 |
Headphone output Ngõ ra tai nghe |
|
Connector Kết nối |
3.5mm (1/8") stereo mini jack |
Effective maximum output Hiệu ứng đầu ra tối đa |
160mW+160mW(32Ω, 1KHz, 10%, JEITA) 65mW+65mW(300Ω, 1KHz, 10%, JEITA) 35mW+35mW(600Ω, 1KHz, 10%, JEITA) |
Compatible impedance Trỏ kháng tương thích |
8Ω to 600Ω |
Audio Performance Ngõ ra tai nghe |
|
Frequency response Ngõ ra tai nghe |
10Hz to 100kHz(when using AUDIO IN input) |
Overall distortion Ngõ ra tai nghe |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm