Format Đinh dạng |
2-channel SACD, CD |
Supported sampling frequencies Tần số mẫu được hỗ trợ |
USB input (PCM): 32k, 44.1k, 48k, 88.2k 96k, 176.4k, 192k 352.8k, 384lHz (16, 24, 32bits) |
Analog output voltage / impedance Điện áp đầu ra tương đương / trở kháng |
2.5v/300Ω (unbalanced), 600Ω (balanced) |
Frequency Response Tần số |
CD 5Hz to 20kHz (+0, -0.5dB) CD 5Hz to 50kHz (+0, -3.0dB) USB 2Hz to 50kHz (+0, -3.0dB) |
Total harmonic distortion Độ biến dạng |
CD 0.0015%, SACD 0.0011%, USB 0.0009% |
S/N ratio (IHF-A) Độ nhiễu |
CD 123dB, SACD 106dB, USB 123dB |
Disk drive mechanism Cơ chế ổ đĩa |
LxDTM (with dust-proof shutter) |
D/A converter Bộ chuyển đổi D / A |
Burr-Brown-made PCM 1792A (monaural mode) x 2 |
Output amplifier circuit Mạch khuếch đại đầu ra |
Fully balanced discrete ODNF version 4.0 |
Power consuption Công suất tiêu thụ |
36W 1W (at standby) |
Dimensions Kích thước |
400(w) x 154 (h) x 413 (d) front side knob of 2mm and rear side terminal of 11m included in depth |
Net weight Trọng lượng |
22.5kg |
Accessories Phụ kiện |
Remote Control (RD-21) Power Cable Install Software CD |
Xem thêm