Continuous Outputs Công suất tiếp diễn |
100W+100W (8Ω), 150W+150W (4Ω) |
Input Đầu vào |
line x 4, phono x 1 (MM/MC) balance: line x 1, recording input/output x 1, separate output x 1 |
Loudspeaker Output Đầu loa ra |
A, B System (A+B output) |
Amplifying Circuit Output Mạch khuyếch đại đầu ra |
ODNF2.3, bipolar, parallel, push-pull |
Input Sensitivity / Impedance Độ nhạy, trở kháng |
Phono (MM): 2.5mV / 47KΩ, PHONO (MC): 0.3mV / 100Ω, LINE: 180mV / 47KΩ |
Harmonic Distortion Độ biến dạng |
0.005% or less (1KHz/8Ω), 0.04% or less (20Hz~20KHz/8Ω) |
Frequency response Tần số |
20Hz~100KHz (+0, -3.0dB) |
Signal-to-Noise Độ nhiễu |
LINE: 105dB |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
270W, 85W (no signal), 0.4W (idle) |
Dimensions (W x H x D) Kích thước |
440 ×178 ×454 (mm) |
Net weight Trọng lượng |
22Kg |
Xem thêm