Continuous Outputs Công suất tiếp diễn |
110W+110W/8Ω, 210W+210W/4Ω |
Input Đầu vào |
Line x 4, phono x 1(MM/MC ) balance: line x 2, recording input/output x 1, separate inputs x 1 |
Loudspeaker Output Đầu loa ra |
A,B System (A+B output) |
Amplifying Circuit Output Mạch khuyếch đại đầu ra |
ODNF3.0 |
Input Sensitivity / Impedance Độ nhạy, trở kháng |
Phono (MM): 2.5mV / 47k , PHONO (MC): 0.3Mv / 100 , LINE: 180mV / 47kΩ MAIN-IN: 1.05V/47KΩ |
Harmonic Distortion Độ biến dạng |
0.005% or less (1KHz/8Ω) 0.04% or less(20Hz ~ 20KHz/8Ω) |
Frequency response Tần số |
20Hz ~ 100KHz(+0, -3.0dB) |
Signal-to-Noise Độ nhiễu |
PHONO(MM): 91db, PHONO(MC): 75db, LINE: 105dB |
Power Consumption Công suất tiêu thụ |
300W(rated output), 86W(no signal), 0.4W(idle) |
Dimensions (W x H x D) Kích thước |
440 ×177 ×454 (mm) |
Net Weight Trọng lượng |
23.9Kg |
Xem thêm