Continuous rated output (stereo) | 120 W + 120 W (8 Ω) |
Cổng ra định mức(stereo) | 210 W + 210 W (4 Ω) |
Continuous rated output (BTL) | 420 W (8 Ω) |
Cổng ra định mức(BTL) | 840 W + 840 W (1 Ω) |
Instantaneous maximum output (stereo) Cổng ra tối đa tức thời (stereo) |
840 W + 840 W (1 Ω) |
Instantaneous maximum output (BTL) Cổng ra tối đa tức thời (BTL) |
1680 W (2 Ω) |
Input sensitivity Độ nhạy |
1.1 V/120 W, load 8 Ω Gain 29.0 dB |
Input impedance Trở kháng |
LINE 51 kΩ BAL LINE 34 kΩ |
Total harmonic distortion Độ biến dạng |
0.009 % or less/1kHz · 120 W, load 8 Ω 0.1 % or less/20Hz-20 kHz |
Frequency response Tần số |
+0, −0.1dB/20Hz-20kHz +0, −3.0dB/1Hz-130kHz |
S/N ratio Độ nhiễu |
115 dB (IHF-A weighted, input short) |
Damping factor Khả năng giảm xóc |
350 |
Power consumption Công suất tiêu thụ |
370 W 110 W (under no signal) 0.4 W (at standby) |
Power supply Công suất đáp ứng |
230 V ~ (50 Hz) |
Max. external dimensions Kích thước |
440 (W) × 190 (H) × 427 (D)mm |
Weight Trọng lượng |
27.5 kg |
Xem thêm