Hiện nay, công nghệ trí tuệ nhân tạo AI ngày càng được nhiều hãng điện tử ứng dụng đa vào sản phẩm tivi, mang lại sự thân thiện và tiện ích hơn với người sử dụng. Xu hướng này cũng được Nashinal ứng dụng trên dòng SMart Tivi LE-32FK690 với chức năng điều khiển, ra lệnh bằng giọng nói như một “người trợ lý” hỗ trợ người dùng xử lý thông tin một cách nhanh chóng hơn. Đồng thời, với chiếc remote magic đi kèm, người dùng có thể điều khiển tivi dễ hơn thông qua chuột bay.
SMart Tivi LE-32FK690 sở hữu thiết kế hoàn hảo đến từng chi tiết, mang đến vẻ thanh lịch, sang trọng, tinh tế cho căn phòng của bạn. Đặc biệt, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, rất dễ dàng di chuyển, lắp đặt. Công suất tiêu thụ là 35w giúp tiết kiệm điện hơn các sản phẩm khác.
Không hề thua kém những dòng tivi khác, LE-32FK690 mang đến hình ảnh HD sắc nét với độ phân giải 1366x768px, giao diện bắt mắt, cho người dùng trải nghiệm ấn tượng, thư giãn tuyệt đối mỗi ngày.
Với khả năng hiển thị màu sắc lên đến 16,7 triệu màu, cho màu sắc rực rỡ, tự nhiên, để bạn có thể tận hưởng từng khung hình ấn tượng hơn. Việc sử dụng hệ thống loa Bass HiFi - âm thanh vòm cho những thước phim bom tấn thêm sống động, ấn tượng không thua kém gì rạp chiếu.
Khả năng hiển thị màu sắc | 16:9 | ||||
Độ phân giải | 1366*768 ( HD ) | ||||
Độ sáng | 250cd/m2 | ||||
Độ tương phản | 1200:1 | ||||
Góc nhìn | 176°(H) X 176°(V) | ||||
Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7M | ||||
Thời gian đáp ứng | 8ms | ||||
Điện áp hoạt động | 60HZ | ||||
Đèn nền | ≥30000 hrs | ||||
Nhãn Hiệu Năng Lượng | 5 Sao | ||||
Đặc điểm tính năng hệ thống | |||||
Hệ thống ATV analog | PAL /SECAM / NTSC | ||||
Hệ thống âm thanh | BG ,DK ,I, M,N | ||||
Hệ thống truyền hình kỹ thuật số | Có | ||||
Ngôn ngữ OSD | Tiếng Việt/Tiếng Anh | ||||
Bộ lọc kết hợp | 3D | ||||
Hệ thống âm thanh thông báo AV | Có | ||||
Hệ thống | Android 7.1 | ||||
Lưu trữ dữ liệu ROM | 8GByte | ||||
Bộ nhớ RAM | 1GByte | ||||
WI FI | WIFI-802.11 b/g/n | ||||
Cổng kết nối | |||||
Cổng tần RF ATV DVB-T2 | ×1 | ||||
Cổng USB | ×2 | ||||
Cổng HDMI | ×2 | ||||
Cổng AV | ×1 | ||||
Cổng Headphone Out EARPHONE | ×1 | ||||
Cổng mạng RJ45 | x1 | ||||
Đầu ra COAXIAL | x1 | ||||
Cổng VGA | x1 | ||||
Đầu ra videoAV OUT Mini@3.5MM | x1 | ||||
YPbPr Input | x1 | ||||
Hiển thị âm thanh | |||||
Công suất âm thanh to nhất | 2*10W (8Ω)HIFI | ||||
Số loa | 2 cái |
Xem thêm