Tạo luồng gió sảng khoái lan tỏa khắp phòng
- Sự kết hợp của công nghệ động cơ quạt DC, quạt sirocco rộng và dàn trao đổi nhiệt lớn tạo ra luồng gió mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo sự yên tĩnh khi vận hành.
- Thiết kế tinh tế
- Hoạt động êm ái
- Lắp đặt linh hoạt
- Dễ dàng bảo dưỡng
Lắp đặt linh hoạt nên có thể tự do thiết kế:
- Độ cao và chiều sâu đồng nhất. Các loại công suất nhỏ có thiết kế gọn để có thể lắp vào những nơi có kích thước hẹp hơn.
- Giảm khe hở ở 2 bên lắp đặt linh hoạt.
- Tất cả các việc nối dây dẫn và bảo trì bên trong được thực hiện từ dưới thiết bị.
- Các ống cũng được lắp đặt dễ dàng hơn.
Tính năng nổi bật của điều hòa áp trần Daikin FHNQ36MV1/RNQ36MY1, khiển dây
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn :
- Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Dàn lạnh đa dạng :
- Điều hòa áp trần Daikin tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
Dàn nóng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian :
- Đảo gió tự động theo hướng lên xuống mang lại không khí trong lành đến khắp phòng.
- Gió thổi theo hướng xuống dưới lên tới 50 độ
- Có thể lắp đặt trên trần cao 3,5m
- Chương trình làm khô, hút ẩm được điều khiển bằng bộ vi xử lý để tránh nhiệt dộ không khí thay đổi đột ngột gây khó chịu
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần :
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Tên sản phẩm | Điều hòa Daikin áp trần 1 chiều, 36.000 BTU/H, FHNQ36MV1/RNQ36MY1/BRC1NU61 |
Nguồn điện | 3 Pha, 380-415 V, 50 Hz |
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) | 35,000 |
Công suất điện tiêu thụ (kW) | 3.64 |
Màu sắc mặt nạ | Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/thấp) | 38-40/23-25 |
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) | 48/42 |
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm) | 195x1590x680 |
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm) | 1345x900x320 |
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 35 |
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 103 |
Gas (Môi chất lạnh) | R410A |
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) | 3.04 |
COP (W/W) | 2.86 |
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) | 9.5 |
Kích cỡ đường ống hơi (mm) | 15.9 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 50 |
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) | 30 |
Xem thêm