TÍNH NĂNG CỦA MÁY LẠNH ÁP TRẦN DAIKIN FHNQ21MV1V / RNQ21MV1V
Kiểu dáng hiện đại
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ21MV1V / RNQ21MV1V với thiết kế tinh tế, kiểu dáng hiện đại. Nắp máy lạnh đóng gọn gàng khi không sử dụng.
Đảo gió tự động;
Máy lạnh áp trần Daikin có chức năng đảo gió tự động (từ trên xuống và từ dưới lên) mang lại cảm giác thoải mái cho bạn. Miệng gió rộng giúp phân tán luồn gió với góc mở 100°. Ngoài ra cánh hướng gió có thể tạo hướng gió xuống với góc 50°.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để năng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn( đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng
Vận hành êm ái:
Máy lạnh áp trần Daikin với công nghệ động cơ quạt một chiều kết hợp cánh quạt rộng sirocco và bộ trao nhiệt lớn mang đến luồng khí nhiều hơn và giữ cho máy hoạt động êm ái.
Lưới chống dầu
Máy lạnh áp trần Daikin sử dụng lưới hút gió với chất liệu nhựa chống bám dầu. Điều này giúp tăng độ bền khi sử dụng máy trong các nhà hàng hoặc các môi trường tương tự.
Thích hợp cho các trần nhà cao
Máy lạnh áp trần Daikin có thể dễ dàng lắp đặt máy ở bất kỳ vị trí nào với độ cao trần cho phép lên đến 3.5 m.
Lắp đặt và bảo dưỡng dễ dàng.
Hệ thống bơm nước xả (tùy chọn) với tác nhân kháng khuẩn ion bạc giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây mùi khó chịu và làm tắc máng xả. Bề mặt máy phẳng, có thể vệ sinh máy dễ dàng.
Tên sản phẩm | Điều hòa Daikin áp trần 1 chiều, 21.000 BTU/H, FHNQ21MV1V/RNQ21MV1V/BRC1NU61 |
Nguồn điện | 1 pha - 220V -50Hz |
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) | 21,000 |
Công suất điện tiêu thụ (kW) | 2.1 |
Màu sắc mặt nạ | Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/thấp) | 22-23/19-20 |
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) | 44/40 |
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm) | 195x1160x680 |
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm) | 595x845x300 |
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 26 |
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 49 |
Gas (Môi chất lạnh) | R410A |
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) | 3.13 |
COP (W/W) | 2.95 |
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) | 6.4 |
Kích cỡ đường ống hơi (mm) | 15.9 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) | 15 |
Xem thêm