Chi Phí Vật Tư
BẢNG GIÁ VẬT TƯ - CHI PHÍ LẮP ĐẶT
STT | DIỄN GIẢI | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |
ĐI NỔI | ĐI ÂM | ||||
1 | Công lắp đặt | Bộ | 250,000 | 300,000 | Máy lạnh từ 1HP --> 1.5HP |
2 | Công lắp đặt (chung cư) | Bộ | 300,000 | 350,000 | Máy lạnh từ 1HP --> 1.5HP |
3 | Công lắp đặt | Bộ | 300,000 | 350,000 | Máy lạnh từ 2HP --> 2.5HP |
4 | Công lắp đặt (chung cư) | Bộ | 350,000 | 400,000 | Máy lạnh từ 2HP --> 2.5HP |
5 | Công lắp đặt | Bộ | 900,000 | 1,400,000 | Máy lạnh từ 3HP --> 5HP |
6 | Công lắp đặt máy 2HP-->5HP | Bộ | 1,100,000 | 1,600,000 | Máy âm trần |
7 | Ống dẫn gas 1HP-->1.5HP | Mét | 130,000 | 150,000 | |
8 | Ống dẫn gas 2HP-->2.5HP | Mét | 190,000 | 210,000 | |
9 | Ống dẫn gas 3HP-->5HP | Mét | 290,000 | 310,000 | |
10 | Dây CV 1.5 | Mét | 7,000 | Công & vật tư tính riêng ( không bao dây điện theo ống dẫn gas ) |
|
11 | Dây CV 2.5 | Mét | 9,000 | ||
12 | CB + hộp ( thường) | Cái | 55,000 | ||
13 | CB + hộp ( panasonic) | Cái | 75,000 | ||
14 | EKE 1HP-->1.5HP | Cặp | 150,000 | ||
15 | EKE 2HP-->2.5HP | Cặp | 200,000 | ||
16 | Ống nước mềm | Mét | 8,000 | ||
17 | Ống nước PVC 21 | Mét | 25,000 | 45,000 | |
18 | Ống nước PVC 27 | Mét | 35,000 | 50,000 | |
19 | Vật tư phụ( móc,vít,băng keo,tacke..) | Bộ | 30,000 | Từ 1HP-->2.5HP | |
50,000 | Từ 3HP-->5HP | ||||
20 | Công lắp đặt máy tắm nóng gián tiếp | Cái | 150,000 | ||
21 | Công lắp đặt máy tắm nóng trực tiếp | Cái | 170,000 | ||
22 | Vệ sinh đường ống đồng | Bộ | 300,000 | ||
23 | Công tháo máy cũ | Bộ | 150,000 | ||
24 | Hàn ống đồng | Mối | 25,000 | ||
25 | Đục sửa ống âm | Bộ | 80,000 | ||
26 | Nhân công đi ống đồng ( ống của khách) |
Mét | 10,000 | ||
27 | Nhân công âm ống đồng ( ống của khách) |
Mét | 60,000 | ||
28 | Gas R22 | Kg | 380,000 | ||
29 | Gas R32 | Kg | 530,000 | ||
30 | Gas 410 | Kg | 530,000 |